--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tar macadam chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hãng
:
firm; companyhãng buôncommercial firm
+
phúc ấm
:
Blessing handed down by ancestors
+
dùi
:
stick, awl awldùi trốngA drumstick
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
giải phiền
:
Relieve one's sorrow